Giá thang máy gia đình - được ưa chuộng nhất hiện nay
Thang máy gia đình là một phần không thể thiếu trong cuộc sống ngày nay, mang lại sự thuận tiện trong di chuyển và góp phần nâng tầm đẳng cấp cho không gian kiến trúc. Do đó, giá thang máy gia đình chính hãng - được ưa chuộng nhất hiện nay, là một trong những thông tin bổ ích cho mọi khách hàng yêu thích, quan tâm thiết bị hiện đại này.
Cuộc sống hiện đại với thang máy gia đình
1. Bảng giá thang máy gia đình được ưa chuộng nhất hiện nay
Giữa vô vàn các thương hiệu thang máy gia đình, thì thang máy Mitsubishi vẫn có một vị thế vững chắc và là sự lựa chọn của rất nhiều khách hàng. Mỗi sản phẩm thang máy Mitsubishi đều trải qua quy trình sản xuất, lắp đặt và vận hành theo chuẩn quốc tế ISO9001 và ISO14001.
Ứng dụng công nghệ độc đáo cho chất lượng tuyệt vời:
- Độ bền cao và đáng tin cậy với các tính năng an toàn như MELD...
- Tiết kiệm năng lượng thân thiện với môi trường do sử dụng hệ thống đèn LED chiếu sáng hiệu quả.
- Các tính năng an toàn cửa và thiết kế phổ thông, sử dụng mang tính thuận tiện được phát huy tối đa
- Thiết kế đa dạng, thanh lịch, trang nhã…
- ...
Bảng thông số kỹ thuật chi tiết
SVC Series |
SED Series |
||||
SVC200DX |
SVC250L |
SVC200 |
SED300S |
SED200S |
|
Tải trọng |
200kg |
250kg |
200kg |
300kg |
200kg |
Tốc độ |
18m/phút |
18m/phút |
18m/phút |
18m/phút |
18m/phút |
Hành trình tối đa |
13m (loại 1-gate) 10m (loại 2-gate) |
10m |
13m (loại 1-gate) 10m (loại 2-gate) |
13m |
13m (loại 1-gate) 10m (loại 2-gate) |
Điểm dừng tối đa |
5 |
5 |
5 |
5 |
5 |
Kích thước cửa mở |
800mmx1900mm |
800mmx1900mm |
800mmx1900mm |
800mmx2000mm |
800mmx1900mm |
Kích thước hố thang (tối thiểu) |
Loại 1-gate 1350mmx1350mm Loại 2-gate 1450mmx1350mm |
1500mmx1350mm |
Loại 1-gate 1350mmx1350mm Loại 2-gate cửa 1450mmx1350mm |
1400mmx1335mm |
Loại 1-gate 1400mmx1535mm Loại 2-gate 1470mmx1535mm |
Kích thước cabin |
Loại 1-gate 1150mmx950mm Loại 2-gate 1180mmx950mm |
1300mmx880mm |
Loại 1-gate 1150mmx950mm Loại 2-gate 1180mmx950mm |
1150mmx900mm |
Loại 1-gate 1150mmx900mm Loại 2-gate 1180mmx900mm |
Kích thước hố pít tối thiểu |
550mm |
550mm |
550mm |
450mm(TR<=10m) 550mm (TR>10m) |
450mm |
OH tối thiểu |
2450mm |
2400mm |
2400mm |
2500mm |
2400mm |
Giá |
Liên hệ |
Liên hệ |
Liên hệ |
Liên hệ |
Liên hệ |
Mỗi dòng thang máy sẽ có một mức giá tương ứng riêng, phụ thuộc vào tải trọng, tốc độ thang máy và số điểm dừng. Song giá thang máy gia đình Mitsubishi được đánh giá là tương xứng với chất lượng. Một chi phí hợp lý để vừa nâng tầm đẳng cấp cho công trình, vừa tạo sự thuận tiện, an toàn trong di chuyển cho các thành viên gia đình.
Thang máy gia đình Series SVC và SED Mitsubishi đang là sự lựa chọn của nhiều khách hàng
2. Chi phí xây dựng và lắp đặt thang máy
Khi sử dụng thang máy thì người dùng cần phải tính toán thêm về chi phí xây dựng và lắp đặt thang máy. Và những chi phí này cũng phù thuộc vào nhiều yếu tố, hãy cùng tham khảo các mục chi tiết sau.
2.1 Chi phí xây dựng
Là những khoản chi phí bao gồm: tư vấn xây dựng, chi phí xây giếng thang, đào hố thang, tiền công chi trả cho thợ xây dựng,... và phụ thuộc vào tính chất của công trình lắp đặt thang.
- Chi phí xây dựng giếng thang với công trình mới
Việc xây dựng hố thang chính là xây dựng hố cột bê tông và tường bao quanh. Nếu xây dựng cùng với lúc với thi công công trình, thì rất tiện lợi và thời gian cũng được tiến hành nhanh. Và tổng chi phí đổ cột và xây tường gạch chỉ dao động từ 20 triệu đến 40 triệu, tùy vào kích thước hố thang và kết cấu nhà.
- Chi phí xây dựng hố thang với công trình cải tạo
Với công trình cải tạo, gia chủ sẽ được tư vấn để xây dựng khung thép chịu lực cho thang máy. Và tất nhiên, chi phí xây hố thang cho loại công trình này sẽ cao hơn so với xây hố thang cho công trình mới, khoảng từ 80 triệu đến 130 triệu tùy vào vật liệu và kích thước hố thang máy.
2.2 Chi phí lắp đặt thang máy
Chi phí lắp đặt sẽ thường bao gồm: tư vấn lắp đặt, lắp đặt thang máy, kiểm định bàn giao. Thông thường lắp đặt cơ khí, lắp đặt điện là hai khâu cơ bản của lắp đặt thang máy.
Mức phí để trả cho chi phí này khá thấp. Hoặc một số đơn vị cung cấp sẽ áp dụng miễn phí chi phí lắp đặt khi khách hàng mua thang máy.
3. Chi phí cho việc sử dụng thang máy gia đình hàng tháng
Khi tìm hiểu về thang máy gia đình, khách hàng thường quan tâm tới các chi phí phát sinh khi sử dụng thang máy. Các chi phí đó sẽ bao gồm: chi phí tiền điện thang máy tiêu thụ hàng tháng, chi phí bảo trì, bảo dưỡng định kỳ.
- Chi phí tiền điện hàng tháng
Tâm lý khách hàng thường lo lắng về năng lượng tiêu thụ điện của thang máy, trong khi giá điện thì ngày một tăng cao. Theo đánh giá chung, thang máy gia đình hiện đại tiêu tốn khá ít điện năng. Như dòng thang máy gia đình Mitsubishi với tính năng Energy Saving và sử dụng đèn LED chiếu sáng đã tiết kiệm khá nhiều chi phí cho gia chủ.
- Chi phí bảo dưỡng
Thang máy gia đình là một sản phẩm yêu cầu tính an toàn cao, do vậy việc bảo dưỡng cần được thực hiện theo đúng định kỳ. Đó cũng là một công đoạn quan trọng để đảm bảo hiệu suất hoạt động tối ưu của thang máy.
Thông thường, thang máy đang trong thời gian bảo hành, chi phí bảo dưỡng sẽ được miễn phí hoàn toàn. Còn khi hết thời gian bảo hành, khách hàng có thể ký hợp đồng bảo trì, bảo dưỡng, với mức giá theo từng đơn vị cung cấp. Nhưng theo đánh giá chung là không quá cao.
Như vậy, thang máy gia đình là một phương án giúp việc đi lại đơn giản và thuận tiện hơn. Đồng thời giúp nâng tầm không gian và chất lượng cuộc sống của bạn. Mức chi phí này hoàn toàn hợp lý cho một cuộc sống đẳng cấp.
Hy vọng, bài viết trên đã cung cấp cho các bạn những thông tin bổ ích về giá thang máy gia đình chính hãng - được ưa chuộng nhất hiện nay. Hãy sử dụng thang máy gia đình Mitsubishi, để nâng cao giá trị cuộc sống con người Việt.
Để được tư vấn, hỗ trợ lắp đặt thang máy gia đình, khách hàng vui lòng liên hệ với Tập đoàn Thang máy Thiết bị Thăng Long (TLE) qua Hotline: 024 39783799 hoặc 024 3978 3978.